Công bố thủ tục hành chính năm 2021 (Hiện hành từ tháng 07/2021)

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Cỡ chữ: A- A A+
Đọc bài viết
Ngày 14/7/2021 Chủ tịch UBND tỉnh đã ban hành Quyết định số 1468/QĐ-UBND về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được sửa đổi, bổ sung, thay thế, bị bãi bỏ trong lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng; Hoạt động xây dựng; Nhà ở, kinh doanh bất động sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Xây dựng và UBND cấp huyện

Quyết định đã công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được sửa đổi, bổ sung, thay thế, bị bãi bỏ trong lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng; Hoạt động xây dựng; Nhà ở, kinh doanh bất động sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Xây dựng và UBND cấp huyện
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký.
Kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, được sửa đổi, bổ sung, thay thế, bãi bỏ trong lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng; Hoạt động xây dựng; Nhà ở, kinh doanh bất động sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Xây dựng và UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
Các tổ chức, cá nhân có thể xem và tải bộ thủ tục hành chính theo đường link dưới đây (ấn thêm F5 nếu không tải được ngay) hoặc mục Văn bản chính sách/Văn bản khác tỉnh Bắc Giang để làm cơ sở thực hiện theo quy định. Mẫu đơn, tờ khai có thể tải về từ mục Thư viện mẫu/Mẫu đơn, tờ khai để thuận tiện cho thực hiện công tác.

Liên hệ, nơi tiếp nhận hồ sơ cấp tỉnh:
- Thời hạn giải quyết được tính bằng ngày làm việc;
- Nơi tiếp nhận hồ sơ: Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bắc Giang
Địa chỉ: Trụ sở Liên cơ quan, Quảng trường 3/2, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, 
Website: http://hcc.bacgiang.gov.vn; Số điện thoại lễ tân/tổng đài: (0204) 3531.111 – (0204) 3831.818; 
Số điện thoại trực tiếp nhận hồ sơ của Sở :  (0204)  3555.689.

Liên hệ, nơi tiếp nhận hồ sơ cấp huyện:
- Thời hạn giải quyết được tính bằng ngày làm việc;
- Nơi tiếp nhận hồ sơ: Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả UBND cấp huyện
- Địa chỉ: Trụ sở UBND cấp huyện

Trọn bộ Thủ tục hành chính có thể tải về tại đây:

- Quyết định công bố TTHC;
- Danh mục thủ tục hành chính cấp tỉnh;
- Danh mục thủ tục hành chính cấp huyện;

Chi tiết từng thủ tục hành chính xin nhấn vào tên thủ tục hành chính dưới đây:

 

I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH

STT

Mã TTHC

Lĩnh vực/Thủ tục hành chính

I

 

Lĩnh vực Hoạt động xây dựng

1

1

Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III

2

2

Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III

II

 

Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng

3

 

Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh.

4

 

Cho ý kiến về việc các công trình hết thời hạn sử dụng nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)

III

 

Lĩnh vực nhà ở

5

 

Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP.

6

 

Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP.

 

 

 

7

 

Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trồng trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP.

 

 

 

II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG

STT

Mã TTHC

Lĩnh vực/Thủ tục hành chính

I

 

Lĩnh vực kinh doanh bất động sản

1

1.002.630

Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh, cấp huyện quyết định việc đầu tư

II

 

Lĩnh vực nhà ở

2

1.007.748

Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài

3

1.007.764

Thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước

4

31.007.766

Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước

5

1.007.767

Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước

 

 

 

III. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THAY THẾ

STT

Mã TTHC

Thủ tục hành chính

I

 

Lĩnh vực Hoạt động xây dựng

1

1.006.930

Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng

2

1.006.940

Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở

3

1.006.949

Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

4

1.007.145

Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

5

1.007.187

Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

6

1.007.197

Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

7

1.007.203

Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

8

1.007.207

Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

9

1.007.408

Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C

10

1.007.409

Cấp giấy phép hoạt động xây dựng điều chỉnh cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C

11

1.007.394

Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III

12

1.007.396

Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

13

1.007.402

Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng)

14

1.007.403

Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)

15

1.007.399

Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

16

1.007.392

Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III của cá nhân người nước ngoài

17

1.007.304

Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

18

1.007.357

Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng)

19

1.007.357

Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)

20

1.007.391

Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng

II

 

Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng

1

1.002.696

Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành)

III

 

Lĩnh vực nhà ở

1

 

Thủ tục công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)

 

PHẦN 2. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN

STT

Mã TTHC

Thủ tục hành chính

I

 

Lĩnh vực Hoạt động xây dựng

1

1.007.255

Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng

2

1.007.257

Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở

3

1.007.262

Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.

4

1.007.266

Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.

5

1.007.285

Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.

6

1.007.286

Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.

7

1.007.287

Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.

8

1.007.288

Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.

 

 

Trung bình (0 Bình chọn)
Thứ tư, 01 Tháng 05 Năm 2024

 

Số lượng truy cập Số lượng truy cập

Đang truy cập: 9,050
Tổng số trong ngày: 11,690
Tổng số trong tuần: 58,504
Tổng số trong tháng: 11,689
Tổng số trong năm: 1,674,750
Tổng số truy cập: 11,722,665